Theo kế hoạch tuyển sinh năm 2009 của Bộ Giáo dục và đào tạo, ngày 25 tháng 5 năm 2009, sau khi triển khai khảo sát, thống kê và sắp xếp, trường Đại học Vinh đã thông báo cho 37 trường đại học có học sinh dự thi tại cụm thi Vinh với số lượng thí sinh, điểm thi, phòng thi, phòng ban chỉ đạo và y tế cụ thể như sau:
1- Số lượng thí sinh đăng ký dự thi:
+ Tổng số thí sinh đăng ký dự thi vào 37 trường ĐH : 70.071 thí sinh, gồm:
Đợt 1: 38.665 thí sinh
Đợt 2: 31.406 thí sinh
Trong đó:
+ Số lượng thí sinh đăng ký dự thi vào 36 trường Đại học tại Hà Nội: 39.494 thí sinh, trong đó:
Đợt 1: 25.530 thí sinh
Đợt 2: 13.964 thí sinh
+ Số lượng thí sinh đăng ký dự thi Trường ĐH Vinh: 30.577 thí sinh, trong đó:
Đợt 1: 13.150 thí sinh
Đợt 2: 17.442 thí sinh
2- Tổng số điểm thi, phòng thi, phòng BCĐ, ytế được bố trí như sau:
T. tự
|
Phường xã
|
Điểm thi
|
Tổng số
|
điểm thi
|
phòng thi
|
CĐ+Ytế
|
|
|
|
Đợt
|
1
|
Đợt 2
|
|
|
|
Phòng thi
|
BCĐ+ Ytế
|
Phòng thi
|
BCĐ+ Ytế
|
|
|
1-Thành phố Vinh
|
|
|
|
|
1
|
Đông Vịnh
|
THCS Đông Vịnh
|
10
|
2
|
10
|
2
|
2
|
Đội Cung
|
THCS Đội Cung
|
10
|
2
|
10
|
2
|
3
|
Đội Cung
|
THPT DL Hữu Nghị
|
11
|
2
|
11
|
2
|
4
|
Bến Thuỷ
|
TH Bến Thuỷ
|
22
|
2
|
21
|
2
|
5
|
Bến Thuỷ
|
THCS Bên Thuỷ
|
18
|
2
|
18
|
2
|
6
|
Bến Thuỷ
|
Trường ĐH Vinh
|
172
|
16
|
167
|
14
|
7
|
Cửa Nam
|
Tiểu học Cửa Nam
|
16
|
2
|
|
|
8
|
Cửa Nam
|
THCS Cửa Nam
|
17
|
2
|
17
|
2
|
9
|
Hà Huy Tập
|
THPT DL Nguyễn Trường Tộ
|
21
|
2
|
21
|
2
|
10
|
Hà Huy Tập
|
CĐ KT-KT Nghệ An
|
34
|
2
|
34
|
2
|
11
|
Hà Huy Tập
|
Trường TC nghề KT-KT Số 1 NA
|
17
|
2
|
|
|
12
|
Hà Huy Tập
|
Trường TC kỹ thuật Công Nghệ
|
15
|
2
|
|
|
13
|
Hồng Sơn
|
THCS Hồng Sơn
|
14
|
2
|
13
|
2
|
14
|
Hưng Bình
|
THCS Hưng Bình
|
13
|
2
|
13
|
2
|
15
|
Hưng Bình
|
THPT Huỳnh Thúc Kháng
|
42
|
2
|
42
|
2
|
16
|
Hưng Bình
|
CĐSP Nghệ An CS 2
|
10
|
2
|
10
|
2
|
17
|
Hưng Bình
|
THPT NK Phan Bội Châu
|
30
|
2
|
30
|
2
|
18
|
Hưng Dũng
|
TH Hưng Dũng 1
|
22
|
2
|
|
2
|
19
|
Hưng Dũng
|
TH Hưng Dũng 2
|
12
|
2
|
|
|
20
|
Hưng Dũng
|
THCS Hưng Dũng
|
|
|
18
|
2
|
21
|
Hưng Dũng
|
Trường ĐHSP KT Vinh
|
|
|
46
|
4
|
22
|
Hưng Hoà
|
THCS Hưng Hoà
|
9
|
2
|
|
2
|
23
|
Hưng Lộc
|
THCS Hưng Lộc
|
11
|
2
|
11
|
2
|
24
|
Hưng Lộc
|
Trường CĐSP Nghệ An CS 1
|
37
|
4
|
37
|
4
|
25
|
Hưng Phúc
|
THPTDL Héc Man
|
22
|
2
|
22
|
2
|
26
|
Hưng Phúc
|
THCS Đặng Thái Mai
|
30
|
2
|
30
|
2
|
27
|
Lê Lợi
|
TH Nguyễn Trãi
|
14
|
2
|
|
|
28
|
Lê Lợi
|
THPT Hà Huy Tập
|
28
|
2
|
27
|
2
|
29
|
Lê Mao
|
THPT DL Lê Quý Đôn
|
26
|
2
|
26
|
2
|
30
|
Nghi Kim
|
THCS Nghi Kim
|
14
|
2
|
13
|
2
|
31
|
Nghi Liên
|
THCS Nghi Liên
|
10
|
2
|
|
|
32
|
Nghi Liên
|
Trường CĐ GTVT Miền Trung
|
26
|
2
|
26
|
2
|
33
|
Nghi Phú
|
Trường CĐ KTCN Việt Hàn
|
14
|
2
|
13
|
2
|
34
|
Nghi Phú
|
TH Nghi Phú 2
|
12
|
2
|
|
|
35
|
Nghi Phú
|
THCS Nghi Phú
|
15
|
2
|
15
|
2
|
36
|
Q Trung
|
THCS Quang Trung
|
14
|
2
|
13
|
2
|
37
|
Quán Bầu
|
THPTDL Nguyễn Trãi
|
18
|
2
|
18
|
2
|
38
|
Trường Thi
|
THCS Trường Thi
|
25
|
2
|
25
|
2
|
39
|
Trường Thi
|
THPT Lê Viết Thuật
|
|
|
33
|
2
|
40
|
Trung Đô
|
TH Trung Đô
|
23
|
2
|
21
|
2
|
41
|
Trung Đô
|
THCS Trung Đô
|
14
|
2
|
14
|
2
|
42
|
Trung Đô
|
THPT DL Nguyễn Huệ
|
14
|
2
|
14
|
2
|
43
|
Trung Đô
|
Trường CĐ Nghề Việt Đức
|
|
|
19
|
2
|
44
|
Vinh Tân
|
TH Vinh Tân
|
14
|
2
|
12
|
2
|
45
|
Vinh Tân
|
THCS Vinh Tân
|
9
|
2
|
|
|
|
|
2- Huyện Hưng Nguyên
|
|
|
|
|
46
|
H.Nguyên
|
THCS Thị trấn Hưng Nguyên
|
10
|
2
|
|
|
47
|
H.Nguyên
|
THPT Thái Lão
|
24
|
2
|
|
|
|
|
3- Huyện Nam Đàn
|
|
|
|
|
48
|
Nam Đàn
|
Trường THCS Kim Liên
|
14
|
2
|
|
|
|
|
4- Huyện Nghi Lộc
|
|
|
|
|
49
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Ân
|
14
|
2
|
14
|
2
|
50
|
Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 1
|
22
|
2
|
|
|
51
|
Nghi Lộc
|
THCS thị trấn Quán Hành
|
14
|
2
|
|
|
52
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Trung
|
13
|
2
|
|
|
53
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Phong
|
10
|
2
|
|
|
54
|
Nghi Lộc
|
THCS Nghi Thái
|
10
|
2
|
10
|
2
|
55
|
Nghi Lộc
|
THPT Nghi Lộc 3
|
22
|
2
|
21
|
2
|
|
|
5- Thị xã Cửa Lò
|
|
|
|
|
56
|
TX Cửa Lò
|
THPT Cửa Lò
|
27
|
2
|
|
|
57
|
TX Cửa Lò
|
THPT Bán Công Cửa Lò
|
17
|
2
|
|
|
58
|
TX Cửa Lò
|
THCS Nghi Hương
|
16
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG
|
1.118
|
124
|
915
|
96
|
TIN PHÒNG QUẢN TRỊ