Tổng hợpSố trường khảo sátSố trường dự kiến có thể làm điểm thiSố phòng thi dự kiến tại các địa bàn thi
TP Vinh ( 21 ph­ường xã )5343851
Huyện Nghi Lộc(5 xã và 1 Thị trấn )77104
Huyện Hưng Nguyên ( 4 xã và 1 Thị trấn )66102
Huyện Nam Đàn ( 2 xã )3226
Tổng69581083

 

Chi tiết như sau:

 

Thứ TựTP, huyện, phường xãTrường khảo sátSL PhòngthiBCĐ-Y tếBàn ghế1,2m loại caoBàn ghế loại 2m
Thành phố Vinh
1Q TrungTHCS Quang Trung142100120
2Cửa NamTHCS Cửa Nam18225210
3Cửa NamTH Cửa Nam 1162400
4Đội CungTHCS Đội Cung102135
5Ddội CungTHPTDL Hữu Nghị11222120
6Quán BầuTHPTDL Nguyễn Trãi182
7Lê LợiTHPT Hµ Huy TËp282760
8Lê LợiTH Nguyễn Trãi152320
9Lê LợiTHCS Lê Lợi202250
10Hồng SơnTHCS Hồng Sơn142336
11Hưng BìnhTHCS Hưng Bình132160
12Hưng BìnhTHPT Huỳnh Thúc Kháng422850100
13Hưng BìnhTHPT NK Phan Bội Châu302360
14Hưng BìnhTH Hưng Bình16235036
15Hưng BìnhCĐ SP Nghệ An Cơ sở 2102180
18Hà Huy TậpTHPTDL Nguyễn Trường Tộ212
19Hà Huy TậpCĐ KT-KT Nghệ An342536
21Hưng ĐôngDDHSP KT Vinh4641104
22Hưng ĐôngTHCS Hưng Dũng212326
23Hưng ĐôngTH Hưng Dũng 1222490
24Hưng ĐôngTH Hưng Dũng 212220736
25Trường ThiTHPT Lê Viết Thuật342426
26Trường ThiTHCS Trường Thi252352120
27Bến ThuỷTH Bến Thuỷ22245020
28Bến ThuỷTHCS Bến Thuỷ18230060
29Hưng LộcTHCS Hưng Lộc11217536
30Hưng LộcCĐSP Nghệ An Cơ sở 1374450
32Hưng ĐôngTH Hưng Đông142290
33Đông VĩnhTHCS Đông vĨnh102200
36Lê MaoTHPTDL Lê Quý Đôn262312
38Vinh TânTHCS Vinh Tân923381
40Trung ĐôTHCS Trung Đô14215484
41Trung ĐôCĐKT Việt Đức19250028
42Trung ĐôTHPT DL Nguyễn Huệ142292
43Trung ĐôTH Trung Đô242530
44Nghi PhúTHCS Nghi Phú15218884
45Nghi PhúCĐ KTCN Việt Hàn142192
47Nghi PhúTH Nghi Phú 212213072
48Nghi KimTHCS Nghi Kim14220080
50Nghi LiênTHCS Nghi Liên102216
51Nghi LiênCĐ GTVT Miền Trung262575
52Hưng PhúcTHPT DL Héc Man222490
53Hưng PhúcTHCS Đặng Thái Mai30255084
Huyện Nghi Lộc
54Nghi LộcTHCS Nghi Ân14224072
55Nghi LộcTHCS Nghi Phong10215080
56Nghi LộcTHCS Nghi Thái1028080
57Nghi LộcTHPT Nghi Lộc 1222
58Nghi LộcTHCS Thị trấn Quán Hành142352
59Nghi LộcTHPT Nghi Lộc 322248240
60Nghi LộcTHCS Nghi Trung12214072
Huyện Hưng Nguyên
61Hưng NguyênTHCSTT Hưng Nguyên102128
62Hưng NguyênTHPT Thái Lão232280
63Hưng NguyênTHPT Lê Hồng Phong232280
64Hưng NguyênTHCS Thông Tân122160
65Hưng NguyênTHPT Phạm Hồng Thái242290
66Hưng NguyênTHCS Hưng Thịnh102120
Huyện Nam Đàn
68Nam ĐànTHCS Kim Liên162200100
69Nam ĐànTHCS Nam Giang10214550
TỔNG108312011.6526.942

 

 
Trong tháng 4 năm 2009, phòng Quản trị sẽ tiếp tục khảo sát và kiểm tra cụ thể từng điểm đã được dự kiến tổ chức thi, đồng thời, làm việc với UBND các thành phố, huyện, phường, xã, thị trấn có điểm thi và báo cáo với Sở Giáo dục đào tạo, UBND Tỉnh Nghệ An để phối hợp chuẩn bị.